Có 2 kết quả:
小金库 xiǎo jīn kù ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄣ ㄎㄨˋ • 小金庫 xiǎo jīn kù ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄣ ㄎㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) supplementary cash reserve
(2) private fund
(3) private hoard
(4) slush fund
(2) private fund
(3) private hoard
(4) slush fund
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) supplementary cash reserve
(2) private fund
(3) private hoard
(4) slush fund
(2) private fund
(3) private hoard
(4) slush fund
Bình luận 0